- Hệ thống sử dụng bảng điều khiển áp suất bằng tay.
Kết nối với máy tính thông qua phần mềm.
- Hệ thống sử dụng ba buồng nén.
- Hệ thống bao gồm:
STT |
Thiết bị/ Model / Thông số kỹ thuật |
SL |
Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
1 |
Khung tải nén đa năng Model: HM-5030.3F - Khung tải được thiết kế ứng dụng cho các thí nghiệm đất trong phòng như là: UU / CU / CD / UC / CBR / LBR và cũng có thể dùng để thí nghiệm marshall / Hveem / TSR / SCB Thông số kỹ thuật máy: - Khả năng tải: 50 KN - Tốc độ thí nghiệm: 0,00001 – 2,00000 in/phút (0,00001 – 50,80000 mm/phút) - Tốc độ tiếp cận nhanh: 2,25 in/phút (57,1 mm/phút) - Đường kính tấm nén: 10'' (254 mm) - Hành trình tấm nén: 4'' (101 mm) - Lưu trữ đến 1016 thí nghiệm và 3000 lần đọc trên mỗi thí nghiệm - Khoảng cách theo chiều thẳng đứng: 40'' (1000 mm) - Khoảng cách theo chiều ngang: 15" (381 mm) Thông số của bộ điều khiển: - Màn hình hiển thị : cảm ứng điện trở, 7" (178 mm) VGA (480 x 800) - Dữ liệu thí nghiệm theo thời gian thực: biểu đồ và bảng tính - Vi xử lý: Dual 32-bit ARM - RAM: 64 MB - Bộ nhớ cố định: 4 GB - Chuyển đổi Analog - digital: 24 bit - Thu nhận dữ liệu: 4 kênh - Tốc độ thu dữ liệu: 320 lần đọc/giây - Cổng USB trước: xuất dữ liệu, nhập/xuất dữ liệu hiệu chuẩn - Cổng USB sau: cung cấp năng lượng cho điểm truy cập không dây - Cổng Ethernet: dùng để kết nối mạng - Dừng khẩn cấp: nút lớn |
1 |
575.860.000 |
575.860.000 |
2 |
Cảm biến đo lực Model: HM-2300.005CP - Khả năng tải tối đa: 2,5 kN - Quá tải: 150% - Điện áp kích thích: tối đa 10 VDC - Tốc độ ra: 3.0 mv/V - Chiều dài cáp: 79" (2m) - Vật liệu: hợp kim thép - Đường kính: 3" (75 mm) - Chiều cao: 1,8" (46 mm) Cung cấp gồm: - 01 Loadcell kèm cáp - 01 Adapter gối cầu |
1 |
38.790.000 |
38.790.000 |
3 |
Đầu đo chuyển vị Model: HM-2310.20 - Vỏ làm bằng thép không gỉ - Thang đo: 0 – 50 mm - Điện áp vào: 10 VDC, tín hiệu ra 6,5 mV/V - Lực của lò xo: nhỏ hơn 250 g - Độ không tuyến tính: ± 0,1% FSO Cung cấp gồm: - 01 Đầu đo chuyển vị kèm cáp - 01 Gá giữ đầu đo chuyển vị |
1 |
69.230.000 |
69.230.000 |
3 |
Đầu đo áp suất lỗ rỗng Model: HM-4170 - Thiết kế bảo vệ quá tải, chống ăn mòn - Thang đo áp suất tối đa: 1400 kPa - Điện áp vào 10 VDC - Điện áp ra: 100 mV - Cung cấp kèm theo cáp dài 2 m với đầu nối |
3 |
22.420.000 |
67.260.000 |
5 |
Buồng thí nghiệm nén 3 trục Model: HM-4199B - Buồng được làm bằng nhựa acrylic trong suốt - Nắp và đáy buồng làm bằng nhôm 6061 T6, anode màu đen - Áp lực làm việc: 1000 kPa - Áp lực đã được kiểm tra: 1700 kPa - Kích thước mẫu:1,4" (35 mm) - 2,8" (71 mm) |
3 |
152.630.000 |
457.890.000 |
6 |
Bộ thu dữ liệu Model: HM-5320.3F - Màn hình hiển thị : cảm ứng điện trở, 7" (178 mm) VGA (480 x 800) - Dữ liệu thí nghiệm theo thời gian thực: biểu đồ và bảng tính - Vi xử lý: Dual 32-bit ARM - RAM: 64 MB - Bộ nhớ cố định: 4 GB - Chuyển đổi Analog - digital: 24 bit - Thu nhận dữ liệu: 4 kênh - Tốc độ thu dữ liệu: 320 lần đọc/giây - Cổng USB trước: xuất dữ liệu, nhập/xuất dữ liệu hiệu chuẩn - Cổng USB sau: cung cấp năng lượng cho điểm truy cập không dây - Cổng Ethernet: dùng để kết nối mạng |
1 |
143.070.000 |
143.070.000 |
7 |
Phần mềm báo cáo thí nghiệm Model: HM-5002SW + HM-5003SW + HM-5006SW - Dùng để báo cáo thí nghiệm nén 3 trục UU, CU, CD |
1 |
107.070.000 |
107.070.000 |
8 |
Bảng điều khiển áp suất bằng tay dùng cho 3 buồng Model: HM-4165M.3F - Sử dụng đồng hồ đo áp suất điện tử - Áp suất vào tối đa: 1,4 Mpa - Áp suất ra tối đa: 1,0 Mpa - Độ phân giải áp suất: 0,001 Mpa |
1 |
380.600.000 |
380.600.000 |
9 |
Bình phân ly khí nước Model: HM-4151A - Dùng để phân phối nước áp lực đã khử khí vào buồng nén 3 trục - Nó có tác dụng như bộ phận giao tiếp giữa khí nén và nước khử khí - Vận hành liên tục với áp suất cao nhất 1000 Kpa |
6 |
40.040.000 |
240.240.000 |
10 |
Thiết bị khử khí cho nước Model: HM-4187A.3F - Thiết bị tạo ra các mẻ nước khử khí 8 lít không sử dụng gia nhiệt - Kết hợp khuấy cơ và bơm chân không để đuổi khí ra khỏi nước - Nước khử khí ít hơn 0,5 pph oxy hòa tan trong 4 phút |
1 |
112.320.000 |
112.320.000 |
11 |
Máy nén khí Model: HM-4220.4F - Lưu lượng: 4,2 CFM (120 lít/phút) - Công suất: 1 Hp - Kích thước bình: 13 Gal (50 lít) - Độ ồn: 42 db/A - Áp suất làm việc: 90 – 120 PSI (6 – 8 Bar) |
1 |
231.290.000 |
231.290.000 |
12 |
Bơm chân không Model: H-1763A.4F - Lưu lượng: 85 lít/phút - Đường kính ngoài cổng vào 0,25'' cho ống có đường kính trong 0,25'' |
1 |
78.690.000 |
78.690.000 |
13 |
Bộ đo thay đổi thể tích Model: HM-2315 - Thiết bị có thể sử dụng với đầu đo chuyển vị hay đồng hồ đo kỹ thuật - Độ chính xác: tốt hơn ± 0,05 ml và dễ dàng khử khí trong vài giây Cung cấp gồm - 01 Thiết bị đo thay đổi thể tích - 01 Đầu đo chuyển vị 0 - 25 mm - 01 Gá giữ đầu đo chuyển vị |
3 |
189.910.000 |
569.730.000 |
14 |
KIT lắp đặt máy Model: HM-4167 - Bộ phụ kiện dùng để lắp đặt hệ thống ba trục - Bộ phụ kiện bao gồm: ống nối, co, cờ lê vv…. |
1 |
37.010.000 |
37.010.000 |
15 |
Dụng cụ gọt mẫu Model: HM-3330 - Làm bằng thép không gỉ - Có thể dùng để cắt các mẫu có đường kính khác nhau lên đến 4in bằng cách thay đổi các tấm giữ mẫu phía trên Cung cấp gồm - 01 Thiết bị gọt mẫu - 01 Nắp chụp cho mẫu Ø 38 mm - 01 Nắp chụp cho mẫu Ø 50 mm - 01 Dao cung |
1 |
52.190.000 |
52.190.000 |
16 |
Phụ kiện dùng cho mẫu đường kính 38 mm |
|||
16.1 |
Bộ tấm đế và tấm nén (HM-4199.38) |
3 |
19.470.000 |
58.410.000 |
16.2 |
Hộp giấy lọc (100 tờ/hộp) (HM-4189.15) |
5 |
1.680.000 |
8.400.000 |
16.3 |
Gói màng cao su bọc mẫu, (12 cái/gói) (HM-4180.15) |
6 |
7.980.000 |
47.880.000 |
16.4 |
12 Đá thấm (HM-4184.38) |
1 |
520.000 |
520.000 |
16.5 |
Gói vòng cao su (12 cái/gói) (HM-4182.15) |
1 |
720.000 |
720.000 |
16.6 |
Dụng cụ căng màng cao su (HM-4181.15) |
1 |
7.370.000 |
7.370.000 |
16.7 |
Dụng cụ gắn vòng cao su (HM-4183.15) |
1 |
1.760.000 |
1.760.000 |
16.8 |
Khuôn cho mẫu nguyên dạng (HM-3847.38) |
1 |
17.270.000 |
17.270.000 |
16.9 |
Khuôn 2 mảnh dùng cho mẫu không nguyên dạng, không cố kết (HM-3827.38) |
1 |
34.430.000 |
34.430.000 |
17.10 |
Dụng cụ kiểm tra màn cao su (HM-4185.15) |
1 |
7.950.000 |
7.950.000 |
17.11 |
Đĩa nén dùng cho thí nghiệm UU (HM-4179.38) |
6 |
1.160.000 |
6.960.000 |
17.12 |
Hộp giấy lọc dạng miếng 5 x 150 mm, Grade 55, 100 (tờ/hộp) (HM-4189FS) |
4 |
1.320.000 |
5.280.000 |
17 |
Phụ kiện dùng cho mẫu đường kính 50 mm |
|||
17.1 |
Bộ tấm đế và tấm nén (HM-4199.50) |
3 |
18.400.000 |
55.200.000 |
17.2 |
Hộp giấy lọc (100 tờ/hộp) (HM-4189.20) |
5 |
2.920.000 |
14.600.000 |
17.3 |
Gói màng cao su bọc mẫu, (12 cái/gói) (HM-4180.20) |
6 |
4.240.000 |
25.440.000 |
17.4 |
Đá thấm (HM-4184.50) |
1 |
800.000 |
800.000 |
17.5 |
Gói vòng cao su (12 cái/gói) (HM-4182.20) |
1 |
800.000 |
800.000 |
17.6 |
Dụng cụ căng màng cao su (HM-4181.20) |
1 |
9.300.000 |
9.300.000 |
17.7 |
Dụng cụ gắn vòng cao su (HM-4183.20) |
1 |
2.200.000 |
2.200.000 |
17.8 |
Khuôn cho mẫu nguyên dạng (HM-3847.50) |
1 |
14.960.000 |
14.960.000 |
17.9 |
Khuôn 2 mảnh dùng cho mẫu không nguyên dạng, không cố kết (HM-3827.50) |
1 |
24.780.000 |
24.780.000 |
17.10 |
Dụng cụ kiểm tra màn cao su (HM-4185.20) |
1 |
8.970.000 |
8.970.000 |
17.11 |
Đĩa nén dùng cho thí nghiệm UU (HM-4179.50) |
6 |
1.160.000 |
6.960.000 |
17.12 |
Hộp giấy lọc dạng miếng 5 x 150 mm, Grade 55, 100 (tờ/hộp) (HM-4189FS) |
4 |
1.320.000 |
5.280.000 |