HUMBOLDT

VELP

Online Support

411/15B Lê Đại Hành, P11, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (84 8) 66721418
Fax: (84 8). 38663951

Kinh doanh

Thống Kê Truy Cập

15356353
Hôm nay
Tuần này
Tháng này
Tất cả
9398
47475
33808
15356353

Hệ thống thí nghiệm nén ba trục, bán tự động

 

- Hệ thống sử dụng bảng điều khiển áp suất bằng tay.

Kết nối với máy tính thông qua phần mềm.

- Hệ thống sử dụng ba buồng nén.

- Hệ thống bao gồm:

 

STT

Thiết bị/ Model / Thông số kỹ thuật

SL

Đơn giá (VNĐ)

Thành tiền (VNĐ)

1

Khung tải nén đa năng

Model: HM-5030.3F

- Khung tải được thiết kế ứng dụng cho các thí nghiệm đất trong phòng như là: UU / CU / CD / UC / CBR / LBR và cũng có thể dùng để thí nghiệm marshall / Hveem / TSR / SCB

Thông số kỹ thuật máy:

- Khả năng tải: 50 KN

- Tốc độ thí nghiệm: 0,00001 – 2,00000 in/phút (0,00001 – 50,80000 mm/phút)

- Tốc độ tiếp cận nhanh: 2,25 in/phút (57,1 mm/phút)

- Đường kính tấm nén: 10'' (254 mm)

- Hành trình tấm nén: 4'' (101 mm)

- Lưu trữ đến 1016 thí nghiệm và 3000 lần đọc trên mỗi thí nghiệm

- Khoảng cách theo chiều thẳng đứng: 40'' (1000 mm)

- Khoảng cách theo chiều ngang: 15" (381 mm)

Thông số của bộ điều khiển:

- Màn hình hiển thị : cảm ứng điện trở, 7" (178 mm) VGA (480 x 800)

- Dữ liệu thí nghiệm theo thời gian thực: biểu đồ và bảng tính

- Vi xử lý: Dual 32-bit ARM

- RAM: 64 MB

- Bộ nhớ cố định: 4 GB

- Chuyển đổi Analog - digital: 24 bit

- Thu nhận dữ liệu: 4 kênh

- Tốc độ thu dữ liệu: 320 lần đọc/giây

- Cổng USB trước: xuất dữ liệu, nhập/xuất dữ liệu hiệu chuẩn

- Cổng USB sau: cung cấp năng lượng cho điểm truy cập không dây

- Cổng Ethernet: dùng để kết nối mạng

- Dừng khẩn cấp: nút lớn

1

575.860.000

575.860.000

2

Cảm biến đo lực

Model: HM-2300.005CP

- Khả năng tải tối đa: 2,5 kN

- Quá tải: 150%

- Điện áp kích thích: tối đa 10 VDC

- Tốc độ ra: 3.0 mv/V

- Chiều dài cáp: 79" (2m)

- Vật liệu: hợp kim thép

- Đường kính: 3" (75 mm)

- Chiều cao: 1,8" (46 mm)

Cung cấp gồm:

- 01 Loadcell kèm cáp

- 01 Adapter gối cầu

1

38.790.000

38.790.000

3

Đầu đo chuyển vị

Model: HM-2310.20

- Vỏ làm bằng thép không gỉ

- Thang đo: 0 – 50 mm

- Điện áp vào: 10 VDC, tín hiệu ra 6,5 mV/V

- Lực của lò xo: nhỏ hơn 250 g

- Độ không tuyến tính: ± 0,1% FSO

Cung cấp gồm:

- 01 Đầu đo chuyển vị kèm cáp

- 01 Gá giữ đầu đo chuyển vị

1

69.230.000

69.230.000

3

Đầu đo áp suất lỗ rỗng

Model: HM-4170

- Thiết kế bảo vệ quá tải, chống ăn mòn

- Thang đo áp suất tối đa: 1400 kPa

- Điện áp vào 10 VDC

- Điện áp ra: 100 mV

- Cung cấp kèm theo cáp dài 2 m với đầu nối

3

22.420.000

67.260.000

5

Buồng thí nghiệm nén 3 trục

Model: HM-4199B

- Buồng được làm bằng nhựa acrylic trong suốt

- Nắp và đáy buồng làm bằng nhôm 6061 T6, anode màu đen

- Áp lực làm việc: 1000 kPa

- Áp lực đã được kiểm tra: 1700 kPa

- Kích thước mẫu:1,4" (35 mm) - 2,8" (71 mm)

3

152.630.000

457.890.000

6

Bộ thu dữ liệu

Model: HM-5320.3F

- Màn hình hiển thị : cảm ứng điện trở, 7" (178 mm) VGA (480 x 800)

- Dữ liệu thí nghiệm theo thời gian thực: biểu đồ và bảng tính

- Vi xử lý: Dual 32-bit ARM

- RAM: 64 MB

- Bộ nhớ cố định: 4 GB

- Chuyển đổi Analog - digital: 24 bit

- Thu nhận dữ liệu: 4 kênh

- Tốc độ thu dữ liệu: 320 lần đọc/giây

- Cổng USB trước: xuất dữ liệu, nhập/xuất dữ liệu hiệu chuẩn

- Cổng USB sau: cung cấp năng lượng cho điểm truy cập không dây

- Cổng Ethernet: dùng để kết nối mạng

1

143.070.000

143.070.000

7

Phần mềm báo cáo thí nghiệm

Model: HM-5002SW + HM-5003SW + HM-5006SW

- Dùng để báo cáo thí nghiệm nén 3 trục UU, CU, CD

1

107.070.000

107.070.000

8

Bảng điều khiển áp suất bằng tay dùng cho 3 buồng

Model: HM-4165M.3F

- Sử dụng đồng hồ đo áp suất điện tử

- Áp suất vào tối đa: 1,4 Mpa

- Áp suất ra tối đa: 1,0 Mpa

- Độ phân giải áp suất: 0,001 Mpa

1

380.600.000

380.600.000

9

Bình phân ly khí nước

Model: HM-4151A

- Dùng để phân phối nước áp lực đã khử khí vào buồng nén 3 trục

- Nó có tác dụng như bộ phận giao tiếp giữa khí nén và nước khử khí

- Vận hành liên tục với áp suất cao nhất 1000 Kpa

6

40.040.000

240.240.000

10

Thiết bị khử khí cho nước

Model: HM-4187A.3F

- Thiết bị tạo ra các mẻ nước khử khí 8 lít không sử dụng gia nhiệt

- Kết hợp khuấy cơ và bơm chân không để đuổi khí ra khỏi nước

- Nước khử khí ít hơn 0,5 pph oxy hòa tan trong 4 phút

1

112.320.000

112.320.000

11

Máy nén khí

Model: HM-4220.4F

- Lưu lượng: 4,2 CFM (120 lít/phút)

- Công suất: 1 Hp

- Kích thước bình: 13 Gal (50 lít)

- Độ ồn: 42 db/A

- Áp suất làm việc: 90 – 120 PSI (6 – 8 Bar)

1

231.290.000

231.290.000

12

Bơm chân không

Model: H-1763A.4F

- Lưu lượng: 85 lít/phút

- Đường kính ngoài cổng vào 0,25'' cho ống có đường kính trong 0,25''

1

78.690.000

78.690.000

13

Bộ đo thay đổi thể tích

Model: HM-2315

- Thiết bị có thể sử dụng với đầu đo chuyển vị hay đồng hồ đo kỹ thuật

- Độ chính xác: tốt hơn ± 0,05 ml và dễ dàng khử khí trong vài giây

Cung cấp gồm

- 01 Thiết bị đo thay đổi thể tích

- 01 Đầu đo chuyển vị 0 - 25 mm

- 01 Gá giữ đầu đo chuyển vị

3

189.910.000

569.730.000

14

KIT lắp đặt máy

Model: HM-4167

- Bộ phụ kiện dùng để lắp đặt hệ thống ba trục

- Bộ phụ kiện bao gồm: ống nối, co, cờ lê vv….

1

37.010.000

37.010.000

15

Dụng cụ gọt mẫu

Model: HM-3330

- Làm bằng thép không gỉ

- Có thể dùng để cắt các mẫu có đường kính khác nhau lên đến 4in bằng cách thay đổi các tấm giữ mẫu phía trên

Cung cấp gồm

- 01 Thiết bị gọt mẫu

- 01 Nắp chụp cho mẫu Ø 38 mm

- 01 Nắp chụp cho mẫu Ø 50 mm

- 01 Dao cung

1

52.190.000

52.190.000

16

Phụ kiện dùng cho mẫu đường kính 38 mm

     

16.1

Bộ tấm đế và tấm nén (HM-4199.38)

3

19.470.000

58.410.000

16.2

Hộp giấy lọc (100 tờ/hộp) (HM-4189.15)

5

1.680.000

8.400.000

16.3

Gói màng cao su bọc mẫu, (12 cái/gói) (HM-4180.15)

6

7.980.000

47.880.000

16.4

12 Đá thấm (HM-4184.38)

1

520.000

520.000

16.5

Gói vòng cao su (12 cái/gói) (HM-4182.15)

1

720.000

720.000

16.6

Dụng cụ căng màng cao su (HM-4181.15)

1

7.370.000

7.370.000

16.7

Dụng cụ gắn vòng cao su (HM-4183.15)

1

1.760.000

1.760.000

16.8

Khuôn cho mẫu nguyên dạng (HM-3847.38)

1

17.270.000

17.270.000

16.9

Khuôn 2 mảnh dùng cho mẫu không nguyên dạng, không cố kết (HM-3827.38)

1

34.430.000

34.430.000

17.10

Dụng cụ kiểm tra màn cao su (HM-4185.15)

1

7.950.000

7.950.000

17.11

Đĩa nén dùng cho thí nghiệm UU (HM-4179.38)

6

1.160.000

6.960.000

17.12

Hộp giấy lọc dạng miếng 5 x 150 mm, Grade 55, 100 (tờ/hộp) (HM-4189FS)

4

1.320.000

5.280.000

17

Phụ kiện dùng cho mẫu đường kính 50 mm

     

17.1

Bộ tấm đế và tấm nén (HM-4199.50)

3

18.400.000

55.200.000

17.2

Hộp giấy lọc (100 tờ/hộp) (HM-4189.20)

5

2.920.000

14.600.000

17.3

Gói màng cao su bọc mẫu, (12 cái/gói) (HM-4180.20)

6

4.240.000

25.440.000

17.4

Đá thấm (HM-4184.50)

1

800.000

800.000

17.5

Gói vòng cao su (12 cái/gói) (HM-4182.20)

1

800.000

800.000

17.6

Dụng cụ căng màng cao su (HM-4181.20)

1

9.300.000

9.300.000

17.7

Dụng cụ gắn vòng cao su (HM-4183.20)

1

2.200.000

2.200.000

17.8

Khuôn cho mẫu nguyên dạng (HM-3847.50)

1

14.960.000

14.960.000

17.9

Khuôn 2 mảnh dùng cho mẫu không nguyên dạng, không cố kết (HM-3827.50)

1

24.780.000

24.780.000

17.10

Dụng cụ kiểm tra màn cao su (HM-4185.20)

1

8.970.000

8.970.000

17.11

Đĩa nén dùng cho thí nghiệm UU (HM-4179.50)

6

1.160.000

6.960.000

17.12

Hộp giấy lọc dạng miếng 5 x 150 mm, Grade 55, 100 (tờ/hộp) (HM-4189FS)

4

1.320.000

5.280.000